Công ty chúng tôi chân thành cảm ơn quí khách đã tin tưởng và sử dụng sản phẩm của chúng tôi trong thời gian vừa qua, sau đây chúng tôi xin gửi đến quí khách hàng là nhà hàng, quán nhậu bảng báo giá sỉ:
Tên sản phẩm | Qui cách | Đơn vị tính | Giá bán |
---|---|---|---|
Mực Ống | kg | 100.000 | |
Mực Ống sữa | 6-8 | kg | 100.000 |
Mực trứng | 9-12 | kg | 140.000 |
Bạch Tuột 2 da | 4-6 con | kg | 135.000 |
Mực ống Indo | kg | 104.000 | |
Râu mực ĐD | kg | 66.000 | |
Mực trứng | 7-9 | kg | 115.000 |
Còi sò điệp | 40-60 | kg | 180.000 |
Mắt cá ngừ | kg | 70.000 | |
Cá bò da | kg | 110.000 | |
Cá cam | kg | 58.000 | |
Cá sapa | kg | 38.000 | |
Cá Ninza | kg | 100.000 | |
Cá thu Nhật | kg | 46.000 | |
Cá trứng | vĩ | 10.000 | |
Đầu cá hồi | kg | 35.000 | |
Vây cá hồi | kg | 55.000 | |
Sờn cá sấu | kg | 45.000 | |
Cá sấu file | kg | 45.000 | |
Lườn cá ngừ | kg | 70.000 | |
File cá hồi | kg | 130.000 | |
Mực cắt hoa | kg | 75.000 | |
Mực lá | kg | ||
Răng mực lớn | kg | 240.000 | |
Ruột hào nhỏ | kg | 90.000 | |
Ruột ốc giác | kg | 135.000 | |
Sò điệp nửa mảnh | kg | 85.000 | |
Bao tử cá basa | kg | 60.000 | |
Cá basa file | kg | 45.000 | |
Tôm sú | kg | 170.000 | |
Càng ghẹ | kg | 180.000 | |
Thịt ghẹ | kg | 120.000 | |
Thịt tôm tích | kg | ||
Tôm noãn | kg | 175.000 | |
Vú heo tươi | kg | 130.000 | |
Sườn cọng heo | kg | 70.000 | |
Giò heo sau | kg | 45.000 | |
Giò heo trước | kg | 60.000 | |
Ba rọi heo CP | kg | 45.000 | |
Mỡ heo CP | kg | 25.000 | |
Xương ống CP | kg | 40.000 | |
Xương sườn/ống CP | kg | 40.000 | |
Thịt chẳng dừng | kg | 68.000 | |
Thịt nạc heo | kg | 65.000 | |
Thịt heo xay | kg | 40.000 | |
Sườn cọng | thùng | 61.000 | |
Bao tử heo | kg | ||
Sườn cọng | kg | 70.000 | |
Thịt nai | kg | 90.000 | |
Thịt nhím | kg | 110.000 | |
Thịt đà điểu | kg | 90.000 | |
Heo rừng | 3 lỗ chân lông | kg | 130.000 |
Đùi kangaroo | kg | 130.000 | |
File kangaroo | kg | 130.000 | |
Gà dai HQ | kg | 60.000 | |
Gà dai HQ | thùng | 40.000 | |
Cánh gà | kg | 65.000 | |
Chân gà | thùng | 45.000 | |
Chân gà | kg | 55.000 | |
Mề gà tươi | kg | 70.000 | |
Sụn chân gà | kg | 130.000 | |
Trứng gà non | kg | 180.000 | |
Ngọc kê gà | kg | 450.000 | |
Đùi tỏi gà | thùng | 38.000 | |
Đùi tỏi gà | kg | 55.000 | |
Sụn ức gà | kg | 70.000 | |
Dồi trường gà | kg | 45.000 | |
File gà | kg | 60.000 | |
Bắp bò | Allana 41 | kg | 118.000 |
Gân chữ Y | Allana 09 | kg | 160.000 |
Bắp hoa | Allana 60 | kg | 148.000 |
Đuôi bò | Allana 57 | kg | 137.000 |
Top blade Bò ARGENTINA | kg | 175.000 | |
Top blade Bò ĐAN MẠCH | kg | 180.000 | |
Bò file | kg | 140.000 | |
Ba chỉ bò Mỹ | kg | 150.000 | |
Sườn bò Mỹ | kg | 300.000 | |
Thăn ngoại bò Mỹ | kg | 340.000 | |
Thăn nội bò Mỹ | kg | 715.000 | |
Top blade bò Mỹ | kg | 235.000 | |
Bắp bò Úc | kg | 145.000 | |
Đàu thăn ngoại bò Úc | kg | 270.000 | |
Dẻ sườn bò Úc | kg | 264.000 | |
Nạc đùi bò Úc | kg | 168.000 | |
Nạc mông bò Úc | kg | 160.000 | |
Nạc vai bò Úc | kg | 165.000 | |
Sườn chữ T bò Úc | kg | 255.000 | |
Sườn non bò Úc ( rút xương) | kg | 150.000 | |
Thăn ngoại bò Úc | kg | 253.000 | |
Thăn nội bò Úc | kg | 455.000 | |
Xí quách bò | kg | 55.000 | |
Dựng bò | kg | 60.000 | |
Sườn cừu Úc | 1.2kg up | kg | 270.000 |
Đùi cừu Úc | 3kg up | kg | 210.000 |
Bắp cừu non | 0.3kg up | kg | 190.000 |
Vai cừu có xương | 3kg up | kg | 180.000 |
Chim cút | kg | 60.000 | |
Bồ câu | kg | 65.000 | |
Chim se sẻ | kg | 25.000 | |
Khoai tây | kg | 40.000 | |
Bò viên | kg | 65.000 | |
Cá viên | kg | 55.000 | |
Lưỡi vịt | kg | 175.000 | |
Đùi ếch | kg | 50.000 | |